Có 1 kết quả:
迪吉里杜管 dí jí lǐ dù guǎn ㄉㄧˊ ㄐㄧˊ ㄌㄧˇ ㄉㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
dí jí lǐ dù guǎn ㄉㄧˊ ㄐㄧˊ ㄌㄧˇ ㄉㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
didgeridoo (loanword)
Bình luận 0
dí jí lǐ dù guǎn ㄉㄧˊ ㄐㄧˊ ㄌㄧˇ ㄉㄨˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0